Có 2 kết quả:
业余爱好者 yè yú ài hào zhě ㄜˋ ㄩˊ ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ ㄓㄜˇ • 業餘愛好者 yè yú ài hào zhě ㄜˋ ㄩˊ ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ ㄓㄜˇ
yè yú ài hào zhě ㄜˋ ㄩˊ ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hobbyist
(2) amateur
(2) amateur
Bình luận 0
yè yú ài hào zhě ㄜˋ ㄩˊ ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hobbyist
(2) amateur
(2) amateur
Bình luận 0